Có 2 kết quả:

将来 jiāng lái ㄐㄧㄤ ㄌㄞˊ將來 jiāng lái ㄐㄧㄤ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển phổ thông

tương lai, về sau

Từ điển Trung-Anh

(1) in the future
(2) future
(3) the future
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0